- Từ điển Viết tắt
INOEF
Xem thêm các từ khác
-
INOF
Integrated Nuclear Operations Facility -
INOH
Indiana and Ohio Railroad Incorporated Instantaneous orthostatic hypotension Indiana and Ohio Railroad -
INOMA
INNOVATIVE MATERIALS, INC. -
INON
INESCO INC. -
INOP
Inoperative Inoperable Inoperativ -
INOS
II nitric oxide synthase Inducible nitric oxide synthase - also i-NOS and iNOS-/- Inducible nitric oxide synthetase Induced NO synthase Inducible form... -
INOS-/-
Inducible nitric oxide synthase - also iNOS and i-NOS -
INOS/NO
Inducible nitric oxide synthase/nitric oxide -
INOTTFLS
It\'s Not Over \'Till The Fat Lady Sings - also I.N.O.T.T.F.L.S. It is not over until the fat lady sings -
INOV
INNOVEDA, INC. -
INOW
INFONOW CORP. Interoperability NOW -
INOX
Indiana and Ohio Rail Corporation -
INP
If not possible INPECA Input - also I, I/P and IN Indium Phosphide Intelligent Network Processor Ice nucleation protein Initial notification plan Instant... -
INPA
Institute of Nuclear and Particle Astrophysics -
INPAC
Institute for Nuclear, Particle -
INPACT
Institut pour l\'Amelioration des Conditions de Travail -
INPADOC
International Patent Documentation Center -
INPAO
INTERNATIONAL PAPER CO. -
INPC
InPhonic, Inc. Indiana Network for Patient Care -
INPCN
INTERSTATE POWER CO.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.