- Từ điển Viết tắt
INRI
Xem thêm các từ khác
-
INRLF
INTERACTION RESOURCES LTD. -
INRM
Integrated natural resource management Intelligent Network Resource Manager Integrated Natural Resources Management -
INRMP
Integrated Natural Resources Management Plan -
INRNF
INDIAN and RAYON INDUSTRIES LTD. -
INRO
International Natural Rubber Organization International Natural Rubber Organisation -
INROF
INTRACO LTD. -
INRP
Initial National Response Plan -
INRPF
INDUSTRIAS ROMI SA -
INRS
International Normalised Ratios - also INR Institut National de Recherche et de Securite International Normalized Ratios - also INR INTRANET SOLUTIONS,... -
INRTL VEL
Inertial Velocity -
INRUD
International Network for the Rational use of Drugs -
INRXY
INDIAN RAYON CORP. LTD. -
INS
Immigration and Naturalization Service - also I&NS Inertial navigation system INSLEY Inelastic Neutron Scattering Input String Institutional net settlements... -
INS/CECOM
Immigration and Naturalization Service/Communications and Electronics Command -
INSA
Institut National des Sciences Appliquees INVISA, INC. Integrated Network Services Architecture Indonesian National Shipowners Association -
INSAH
Institut du Sahel -
INSAT
India Satellite Indian Satellite Indian National Satellite Indian Meteorological Satellite Indian National Satellite System Indian Domestic Satellite Instrumented... -
INSBC
Intelligence Security Board - also INSBD -
INSBD
Intelligence Security Board - also INSBC -
INSC
International Nuclear Safety Center INTERACTIVE SOLUTIONS CORP. Internal Shape Components Interoperable Networks for Secure Communications
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.