- Từ điển Viết tắt
IOCM
Xem thêm các từ khác
-
IOCMF
IDAHO CONSOLIDATED METALS CORP. -
IOCP
I/O Configuration Program Input/Output Configuration Program Inter-Orb Communication Protocol Input/Output Completion Port -
IOCR
Indiana and Ohio Central Railroad -
IOCS
Input Output Control System International Online Computer Society Intraoperative cell salvage - also ICS Iron oxide-coated sand INPUT/OUTPUT CONTROL SERVICES... -
IOCSOC
IOC Regional Committee for the Southern Ocean -
IOCTL
I/O ConTroL Input-Output Control Input/Output Control - also IOC -
IOCU
INTERNATIONAL ORGANIZATION OF CONSUMER UNIONS Input/Output Control Unit International Organisation of Consumers\' Unions -
IOCWG
IOC Working Group -
IOCX
INTERNATIONAL OSTRICH CORP. Rail Enterprises, Inc. -
IOD
Institute of Directors Input/ Output Device Information On Demand Implant-supported overdenture Integrated optical density Interorbital distance Integral... -
IODA
Information Oriented Decision Architecture -
IODB
Input/Output Data Base -
IODBC
Independent Open DataBase -
IODC
I/O Dependent Code -
IODE
Integrated Development and Debugging Environment - also IDDE International Oceanographic Data and Information Exchange -
IODP
Incremental Operations Design Panel Integrated Ocean Drilling Programme -
IODS
Institute of Dermatology, Singapore Identical orbitals for different spins -
IOE
Independent Operational Evaluator International Organisation of Employers Internet Operating Environment Intraoperative echocardiography Intraoperative... -
IOEBRT
Intraoperative electron beam radiation therapy - also IOERT and IORT -
IOELV
Indicative Occupational Exposure Limit Value
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.