- Từ điển Viết tắt
IOVP
Xem thêm các từ khác
-
IOVS
INNOVIS CORP. Inside-out membrane vesicles Inside-out erythrocyte membrane vesicles Inside-out vesicles - also IOV Investigative Ophthalmology and Visual... -
IOVSA
Information Operations Vulnerability/Survivability Assessment -
IOW
In Other Words - also INPO IATA code for Iowa City Municipal Airport, Iowa City, Iowa, United States Intel/Ops workstation Integrated optical waveguide -
IOWL
IOWA-ILLINOIS GAS and ELECTRIC CO. -
IOWTBT
I Only Want To Be Told -
IOX
Iomed, Inc. -
IOYXF
I-ONYX LTD. -
IP
Internet Protocol Intellectual Property Information Provider Initial Point Impact Point intersection Point Inertial Processing Instructor Pilot - also... -
IP&CL
Instrumentation Program and Command List - also IPCL -
IP&PA
Instrument panel and panel assembly -
IP-10
IFN-gamma-inducible protein-10 IFN-inducible protein of 10 kDa Inducible protein-10 Interferon-gamma-inducible protein of 10 kDa Interferon-inducible protein... -
IP-DVMRP
IP Distance Vector Multicast Routing Protocol - also IPDVMRP -
IP-FISH
Interphase fluorescence in situ hybridization - also I-FISH and IFISH -
IP-Hy
Isopropylhydrazine -
IP-PSTN
Internet Protocol Public Switched Telephone Network -
IP-RP-HPLC
Ion-pair reversed-phase high-performance liquid -
IP-VPN
Internet Protocol Virtual Private Network -
IP1
Incontinentia pigmenti 1 Incontinentia pigmenti type 1 Inositol-1-phosphate - also Ins1P -
IP10
Interferon-inducible protein 10 - also IP-10 -
IP16
Integer and Pointer 16
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.