- Từ điển Viết tắt
IPDRF
Xem thêm các từ khác
-
IPDS
IBM Personal Dictation System Intelligent Printer Data Stream Imagery Processing and Dissemination System Interaural phase disparities Improved Position... -
IPDS/ETUT
IPDS/Enhanced Tactical User Terminal -
IPDSMS
Improved Point Defense Surface Missile System -
IPDT
Integrated Product Development Team Interstitial photodynamic therapy Integrated Product Development Test -
IPDU
Internet Protocol Data Unit Internetworking Protocol Data Unit -
IPDV
Internet Protocol Packet Delay Variation -
IPDVMRP
IP Distance Vector Multicast Routing Protocol - also IP-DVMRP Internet Protocol Distance Vector Multicast Routing Protocol - also IP-DVMRP -
IPD / AC
Institut Panafricain pour le Developpement / Afrique Centrale -
IPE
Industrial Plant Equipment International Petroleum Exchange Integrated Programming Environment Individual Protection Equipment Individual Protective Equipment... -
IPEC
International Pharmaceutical Excipients Council Immortalized porcine endothelial cells International Program on Ecosystem Change Independent Petroleum... -
IPECZ
INTEGRATED PROCESS EQUIPMENT CORP. -
IPEDS
Integrated Postsecondary Education Data System -
IPEE
Institute of Problems of Evolutionary Ecology -
IPEEP
Intrinsic positive end expiratory pressure -
IPEG
International Pharmaco-EEG Group -
IPEH
International Physicians for Equitable Healthcare Intravascular papillary endothelial hyperplasia -
IPEI
Ionospheric Plasma and Electrodynamics Instrument -
IPEM
Institute of Physics and Engineering in Medicine Ion-photon emission microscopy -
IPEN
International Plant Exchange Network International Pops Elimination Network -
IPENT
IPlanet Enterprise
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.