- Từ điển Viết tắt
IPVR
Xem thêm các từ khác
-
IPVs
In-plant volunteers Incompetent perforating veins -
IPW
Incremental Packet Writing Interrogation, Prisoner of War Indonesia Procurement Watch Injury Prevention Web Instant Private Web -
IPWEP
INTERSTATE POWER and LIGHT CO. -
IPWG
Internet Privacy Working Group International Precipitation WG -
IPWL
Isolated perfused working lung -
IPWO
Interface plane wave orbitals -
IPWP
Information Policy Working Party Initial Provisioning Working Party -
IPWSO
International Prader-Willi Syndrome Organisation -
IPWSOM
Institute of Practitioners in Work Study, Organisation and Management -
IPWU
Illinois Postal Workers Union -
IPWX
Alliant Energy - also COLX, EDGX, IESX and LNTX Interstate Power Company -
IPX
Internet Packet eXchange Internet Package eXchange Internetwork Protocol Exchange Interpool, Inc. -
IPX/SPX
Internetwork packet exchange/sequenced packet exchange IPX / Sequenced Packet eXchange - also IPXSPX Internet Packet eXchange/Sequenced Packet eXchange -
IPXCP
Internetwork Packet eXchange Control Protocol Internetworking Packet eXchange Control Protocol -
IPXL
IMPAX LABORATORIES, INC. -
IPXODI
Internet Packet eXchange Open Datalink Interface IPX Open Datalink Interface -
IPXSPX
IPX / Sequenced Packet eXchange - also IPX/SPX -
IPXWAN
Internet Packet eXchange over various WAN media Internetwork Packet eXchange Wide-Area Network -
IPY
International Polar Year -
IPYC
ISEMPLOYMENT.COM, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.