- Từ điển Viết tắt
IQRs
Xem thêm các từ khác
-
IQS
Institute of Quantity Surveyors Intelligence quotients - also IQ Intelligent Query Service -
IQST
INTELLIQUEST INFORMATION GROUP, INC. -
IQSY
International Quiet Sun Year International Quiet Sun Years -
IQT
MORGAN STANLEY DEAN WITTER QUALITY MUNICIPAL INVESTMENT TRUST Informal Qualification Test Independent Quality Team IATA code for Crnl. FAP Francisco Secada... -
IQUE
Inplant Quality Evaluation -
IQUN
IQUNIVERSE, INC. -
IQW
Interactive Query Workstation QUEBECOR WORLD, INC. -
IR
Infrared - also I Information Retrieval Insulation Resistance Internet Registry IRAN - also IRN and I Infrared radiation Inside Radius Interface Repository... -
IR&A
Institutional Review and Audit -
IR&D
Independent Research and Development - also IRAD Internal Research and Development - also IRAD and IRD International Research and Development Industry... -
IR&D/B&P
Independent Research and Development/Bid and Proposal -
IR-
Immunoreactive - also IR and i- -
IR-ACTH
Immunoreactive ACTH - also I-ACTH Immunoreactive corticotrophin -
IR-ANF
Immunoreactive atrial natriuretic factor - also irANF and iANF Immunoreactive ANF - also irANF and iANF -
IR-ANP
Immunoreactive atrial natriuretic peptide - also IrANP and iANP -
IR-ATR
Infrared attenuated total reflection -
IR-AVP
Immunoreactive arginine vasopressin -
IR-CRF
Immunoreactive corticotropin-releasing factor - also I-CRF -
IR-CRH
Immunoreactive corticotropin-releasing hormone Immunoreactive CRH - also iCRH and IrCRH -
IR-DIC
Infrared differential interference contrast
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.