- Từ điển Viết tắt
IR
- Infrared - also I
- Information Retrieval
- Insulation Resistance
- Internet Registry
- IRAN - also IRN and I
- Infrared radiation
- Inside Radius
- Interface Repository - also IFR
- Inter Racial
- Ionizing Radiation
- Imaging radar
- Independent Research
- Index Register
- Industrial Relations
- Information Requirement
- Information Requirements
- Information Resources
- Instrument Rating - also I/R
- Immunoreactive - also IR- and i-
- Information request - also INR and INREQ
- Inertial Reference - also INR
- Insulin receptor - also INSR, INR and Ins-R
- Injury - also INJ, I-R and I
- Intermediate - also I, IN, INTER, IM, INT, ID, ITM, intmed and INTMD
- Internal - also INT, I, in, intern, intl and Int.
- Impulse response - also IPR
- Incident Report - also INCREP
- Insulin receptors - also IRs and InsRs
- Intelligence Request - also INTREQ
- Immunoreactive material - also IRM
- Immunoreactivity - also IRI
- Irregular - also irreg
- Irradiation - also IRT, I and Irrad
- Imidazoline receptors - also IRs, I-receptors and I-R
- Ischemia and reperfusion - also I/R and I-R
- Ischaemia-reperfusion - also I-R
- Ischemia-reperfusion - also I-R and IIR
Xem thêm các từ khác
-
IR&A
Institutional Review and Audit -
IR&D
Independent Research and Development - also IRAD Internal Research and Development - also IRAD and IRD International Research and Development Industry... -
IR&D/B&P
Independent Research and Development/Bid and Proposal -
IR-
Immunoreactive - also IR and i- -
IR-ACTH
Immunoreactive ACTH - also I-ACTH Immunoreactive corticotrophin -
IR-ANF
Immunoreactive atrial natriuretic factor - also irANF and iANF Immunoreactive ANF - also irANF and iANF -
IR-ANP
Immunoreactive atrial natriuretic peptide - also IrANP and iANP -
IR-ATR
Infrared attenuated total reflection -
IR-AVP
Immunoreactive arginine vasopressin -
IR-CRF
Immunoreactive corticotropin-releasing factor - also I-CRF -
IR-CRH
Immunoreactive corticotropin-releasing hormone Immunoreactive CRH - also iCRH and IrCRH -
IR-DIC
Infrared differential interference contrast -
IR-EGF
Immunoreactive EGF - also irEGF Immunoreactive epidermal growth factor - also irEGF -
IR-ET
Immunoreactive endothelin - also irET Immunoreactive ET - also irET -
IR-ET-1
Immunoreactive endothelin-1 - also irET-1 Immunoreactive ET-1 - also irET-1 -
IR-GIP
Immunoreactive gastric inhibitory polypeptide - also IRGIP -
IR-GnRH
Immunoreactive GnRH - also iGnRH -
IR-INH
Immunoreactive inhibin - also ir-inhibin, iINH and i-inhibin -
IR-LH
Immunoreactive LH - also I-LH, IRLH and iLH -
IR-LH-RH
Immunoreactive luteinizing hormone-releasing hormone
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.