- Từ điển Viết tắt
IREFREA
- European Institute of Research on the Risk Factors in Infancy and Adolescence
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
IREG
International Telecommunication Union - also ITU, ITAC, ITU-D, ITU-R, ITU-T, ITU-TSB and ITU-TSS -
IREHF
INTEGRATED RESEARCH LTD. -
IREM
Institute for Real Estate Management Integrated Research, Evaluation and System Analysis Model -
IREMBASS
Improved Remotely Monitored Battlefield Sensor System -
IREN
INFOSEC Research and Engineering Network -
IREO
Infrared Electro-Optical -
IREP
Integrated Reliability Evaluation Program Interim reliability evaluation program INTEREP NATIONAL RADIO SSALES INC -
IREPS
Infrared Refractive Effect Prediction System -
IRES
Internal ribosome entry site Insulin response elements Internal ribosome entry segment Iron regulatory elements Ivey Ranch Elementary School Internal ribosomal... -
IRESA
Institution de la recherche et de l\'enseignement supérieur agricoles Institution de la Recherche et de l\'Enseignement Superieur Agricoles -
IRESCC
Inter-Regional Epidemiological Study of Childhood Cancer -
IRESF
INTEGRATED RESOURCES LTD. -
IRESes
Internal ribosome entry sites - also IRES and IRESs Internal ribosome entry segments -
IRESs
Internal ribosome entry sites - also IRES and IRESes Internal ribosomal entry sites - also IRES -
IRET
Interrupt Return Immunoreactive endothelin - also IR-ET Immunoreactive ET - also IR-ET -
IRETA
Institute for Research, Extension and Training in Agriculture -
IRETP
Investors Real Estate Trust - also IRETS -
IRETS
Infantry Remoted Target System Investors Real Estate Trust - also IRETP -
IREX
IREX CORP. IRECO Incorporated IRECO, Inc. -
IREXP
IR Expendables
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.