- Từ điển Viết tắt
ISFGF
Xem thêm các từ khác
-
ISFJ
Introverted, Sensing, Feeling and Judging -
ISFLF
ISOFTEL LTD. -
ISFP
Industrial safety and fire protection - also IS&FP Iowa Strengthening Families Program -
ISFR
In Situ Fabrication and Repair -
ISFS
Internal skeletal fixation system International spent fuel storage -
ISFSI
Independent spent-fuel storage installation -
ISFUG
Integrated Software Federal User Group Integrated Software Federal Users Group -
ISFV
Interstitial fluid volume - also IFV -
ISG
ING Group, N.V. - also IND, ING, INZ and ISP Independent Scientific Group Immature secretory granule IFN-stimulated genes - also ISGs IFN-stimulated gene... -
ISG-CBM
Intersessional Support Group on Confidence-Building Measures -
ISG15
IFN-stimulated gene 15 -
ISGA
Irish Salmon Growers Association International Sugar Glider Association -
ISGE
INSHAPE INTERNATIONAL, INC. -
ISGF
Interferon-stimulated gene factor -
ISGF-3
IFN-stimulated gene factor 3 - also ISGF3 Interferon-stimulated gene factor-3 -
ISGF3
Interferon-stimulated gene factor 3 IFN-stimulated gene factor 3 - also ISGF-3 -
ISGMS
Industry Steering Group on Modeling and Simulation -
ISGNP
INSIGNIA FINANCING I -
ISGO
International Structural Genomics Organization -
ISGOTT
International Safety Guide for Oil Tankers and Terminals
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.