- Từ điển Viết tắt
ISGF-3
- IFN-stimulated gene factor 3 - also ISGF3
- Interferon-stimulated gene factor-3
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ISGF3
Interferon-stimulated gene factor 3 IFN-stimulated gene factor 3 - also ISGF-3 -
ISGMS
Industry Steering Group on Modeling and Simulation -
ISGNP
INSIGNIA FINANCING I -
ISGO
International Structural Genomics Organization -
ISGOTT
International Safety Guide for Oil Tankers and Terminals -
ISGS
Illinois State Geological Survey IFN-stimulated genes - also ISG Interferon-stimulated genes Immature secretory granules -
ISGSF
IMPRESSA SOCIEDADE GESTORA DE PARTICIPACOES SOCIAIS -
ISGTF
ISG TECHNOLOGIES INC. -
ISH
ISHIKAWAJIMA In situ hybridization Information SuperHighway - also I.S. Integrated Service Hub Infantile systemic hyalinosis Interhemispheric subdural... -
ISHA
Islamic Shipowners Association - also ISA -
ISHAGE
International Society for Hematotherapy and Graft -
ISHAM
International Society for Human and Animal Mycology -
ISHBAB
I Should Have Bought A Book - also ISBAB -
ISHBPR
International Society of Hepato-Biliary Pancreatic Radiology -
ISHBTB
I Should Have Bought The Book -
ISHD
Ischemic heart disease - also ihd and IIHD -
ISHDSF
Irish Study of High-Density Schizophrenia Families -
ISHG
Irish Society of Human Genetics -
ISHI
Institute of Study on Human Interests -
ISHIM
International Society for the History of Islamic Medicine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.