- Từ điển Viết tắt
ISMENNT
Xem thêm các từ khác
-
ISMEP
In-Service Support for Multinational Equipment Projects -
ISMF
Interactive Storage Management Facility Integrated Software Maintenance Facility In Service software Maintenance Facility -
ISMG
International Scientific and Management Group -
ISMH
ISM HOLDING CORP. -
ISMI
International SEMATECH Manufacturing Initiative -
ISMICS
International Society for Minimally Invasive Cardiothoracic Surgery -
ISMISS
International Society for Minimal Intervention in Spinal Surgery -
ISML
Interface Specification Meta-Language Intermediate system mockup loop IRMA STEIN MEMORIAL LIBRARY -
ISMLS
Interim Standard Microwave Landing System -
ISMN
Isosorbide-5-mononitrate - also IS-5-MN, IS-5MN, IMN and IS5MN International Standards Music Numb Isosorbide mononitrate - also IMN and ISMO -
ISMO
Integrated Systems Management Office Information Systems Management Order Information Systems Missions Order Isosorbide mononitrate - also ISMN and IMN -
ISMR
International Symposium on Mixed Reality -
ISMRM
Integrated Soil Moisture Retrieval Models International Society for Magnetic Resonance in Medicine -
ISMS
IN STORE MEDIA SYSTEMS, INC. Integrated Safety Management System Inventory Sampling Measurememt System Integrated Service Management System Integrated... -
ISMSC
Intelligent Short Messaging Solution -
ISMT
CHINAB2BSOURCING.COM, INC. Indoor Simulated Marksmanship Trainer In Service Software Maintenance Team International SEMATECH -
ISMU
In-Situ Materials Utilization Indigenous Space Materials Utilization -
ISMUF
ISHARES MSCI CHINA TRACKER -
ISMWC
International Standard Musical Work Code -
ISMWG
International Soil Moisture Working Group
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.