- Từ điển Viết tắt
ISPH
Xem thêm các từ khác
-
ISPI
Intermediate-scale Product Inventory -
ISPL
INSTRUCTION SET PROCESSOR LANGUAGE -
ISPLS
Indiana Society of Professional Land Surveyors -
ISPM
International Solar Polar Mission In situ particle monitor Informal Security Policy Model Information Security Program Manager -
ISPN
International Standard Program Number International Society for Pediatric Neurosurgery International Society of Psychiatric-Mental Health Nursing -
ISPO
International Society for Preventive Oncology International Society for Prosthetics and Orthotics INTERNET SPORTS NETWORK, INC. Information Society Project... -
ISPOR
International Society for Pharmacoeconomics and Outcomes Research -
ISPOT
International Study of Peri-operative Transfusion -
ISPP
Industrial Support Programme Plan INSULATED SHIPPING CONTAINERS, INC. International Society of Political Psychology Internet Secure Payments Protocol International... -
ISPPS
Item Support Plan Policy Statement -
ISPR
International Standard Payload Rack Information Systems Project Request Infantry Systems Program Review Internal Software Problem Reports -
ISPRK
Intrastromal photorefractive keratectomy - also IPRK -
ISPRS
International Society for Photogrammetry Remote Sensing International Society for Photogrammetry and Remote Sensing -
ISPW
International software process working group -
ISPX
Western Company of North America -
ISPXF
ISP LIMITED -
ISPY
INFOSPI.COM, INC. -
ISPs
Instruction Set Processor Specifications Inflammation-sensitive plasma proteins Integrated Self-Protection System Integrated Steel Plants Integrated Strike... -
ISQ
IATA code for Schoolcraft County Airport, Manistique, Michigan, United States Implant stability quotient -
ISQIT
Information Systems Quality Improvement Team
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.