- Từ điển Viết tắt
IWS
- Ionizing Wet Scrubber
- Inactive waste sites
- Imagery Work Station
- Index of Work Satisfaction
- Integrated Warfare System
- Individual Warfighter System
- Individual Work Station
- Industry Warehouse Studio
- Information Workspace
- Instrument Work Stations
- Integrated Water System
- IATA code for West Houston Airport, Houston, Texas, United States
- Industrial Waste Survey
- Industrial Water Supply - also IND
- Information Warfare Squadron
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
IWS/IT
Integrated work sequence/inspection traveler -
IWSA
International Water Supply Association -
IWSC
Information Warfare Security Center -
IWSD
Integrated Weapon System Display -
IWSDB
Integrated Weapon Systems Data Base Integrated Weapons System Data Base Integrated Weapon System Data Base -
IWSI
INTEGRATED WASTE SERVICES, INC. -
IWSM
Integrated Weapon Systems Management Integrated Weapon System Management Integrated Weapons Systems Management -
IWSN
I Want Sex Now -
IWSOE
International Weddell Sea Oceanographic Expedition -
IWSP
Integrated Weapon System Planning -
IWSR
Integrated Weapons System Review -
IWSS
Interactive Weapon System Simulation -
IWSSF
Integrated Weapon System Support Facility -
IWSTY
It would seem to you -
IWT
Intercompany Work Transfer Ice-water test Inland waterway transport Inland Waterways Transport International Workshop on Telematics Institute For Women... -
IWTA
Interdivisional Work Transfer Agreement -
IWTC
International Women\'s Tribune Centre -
IWTF
Industrial Wastewater Treatment Facility -
IWTKY
I want to kill you -
IWTP
Industrial waste treatment plant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.