- Từ điển Viết tắt
IgGSD
Xem thêm các từ khác
-
IgGs
Immunoglobulin Gs Immunoglobulins of the G class -
IgH-R
Immunoglobulin heavy chain gene rearrangement -
IgHV
Immunoglobulin heavy chain variable region - also Igh-V and IgVH -
IgLCs
Immunoglobulin light chains -
IgM
Interactive Guidance Mode Iterative Guidance Mode Immunoglobulin m IATA code for Kingman Airport, Kingman, Arizona, United States Immune globulin M Immunoglobulin... -
IgM-IC
IgM-containing immune complexes -
IgM-ISAGA
IgM immunosorbent agglutination assay -
IgM-RF
IgM rheumatoid factor -
IgML
Implementation Guideline Markup Language -
IgMN
IgM mesangial nephropathy IgM nephropathy -
IgPC
Immunoglobulin-producing cells - also Ig-PC -
IgSC
Immunoglobulin-secreting cells - also ISC and Ig-SC Ig-secreting cells - also ISC and ISCs -
IgSF
Integrated Ground Support Facility Ig superfamily Immunoglobulin gene superfamily Immunoglobulin superfamily - also Ig-SF -
IgVH
Immunoglobulin heavy chain variable region - also Igh-V and IgHV Immunoglobulin heavy chain - also igh -
Iga1
Immunoglobulin a1 -
Iga2
Immunoglobulin a2 -
Iga deficiency
Immunoglobulin a deficiency - also IgAd -
Igb
Immunoglobulin b Inner-German border International Geophysical Bulletin Illegal Gambling Business Inlet Gear Box Inter-German border -
Igcnu
Intratubular germ cell neoplasia unclassified -
Igdm
Infant of gestational diabetic mother Infants of gestational diabetic mothers
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.