- Từ điển Viết tắt
JAICI
Xem thêm các từ khác
-
JAIDO
Japan International Development Organization -
JAIDS
Journal of Acquired Immune Deficiency Syndromes -
JAIE
Japan Association of Ion Exchange -
JAIEF
JAGUAR INTERNATIONAL EQUITIES, INC. -
JAIEG
Joint Atomic Information Exchange Group -
JAIN
JAEGER INDUSTRIES Java APIs for Integrated Networks Java for the Advanced Intelligent Network Java API for Integrated Networks -
JAIPA
Japan Internet Providers Association -
JAIR
Journal of Artificial Intelligence Research -
JAIT
Juvenile autoimmune thyroiditis - also JAT -
JAIVF
JAPAN ASIA INVESTMENT CO. LTD. -
JAIX
JAIX Leasing Corporation - also JALX -
JAK
Janus kinase - also Jak(s) Janus family tyrosine kinase Janus Kinases - also Jaks Janus protein tyrosine kinase Janus-activated kinase Janus tyrosine kinase... -
JAK-2
Janus kinase-2 -
JAK-STAT
Janus kinase-signal transducer and activator of transcription Janus kinase-signal transducers and activators of transcription -
JAK/STAT
Janus kinase/signal transducers and activators of transcription Janus kinase/signal transducer and activator of transcription -
JAK3
Janus kinase 3 -
JAKE
JAKE\'S PIZZA INTERNATIONAL, INC. -
JAKK
JAKKS Pacific, Inc. -
JAKs
Janus family of protein tyrosine kinases Janus family tyrosine kinases Janus kinases - also JAK Janus family kinases Janus tyrosine kinases - also Jak... -
JALA
Journal of the Association for Laboratory Automation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.