- Từ điển Viết tắt
JAWF
Xem thêm các từ khác
-
JAWZ
JAWZ INC. -
JAX
Java API for XML J. ALEXANDER\'S CORP. IATA code for Jacksonville International Airport, Jacksonville, Florida, United States J. Alexanders Cp Java, Apache,... -
JAX-RPC
Java API for XML-Based Remote Procedure Call Java API for XML-based Remote Pprocedure Calls - also JAXRPC Java XML for Remote Procedure Calls -
JAXA
Japan Aerospace Exploration Agency Japanese Aerospace Exploration Agency -
JAXB
Java API for XML Binding - also JAX-B Java XML Binding Jacksonville Bancorp, Inc. - also JXVL Java Architecture for XML Binding -
JAXH
Java API for XHTML -
JAXI
JAX INTERNATIONAL INC. -
JAXM
Java API for XML Messaging - also JAX-M -
JAXP
Java API for XML Processing - also JAX-P -
JAXR
Java API for XML Registries - also JAX-R -
JAXRPC
Java API for XML-based Remote Pprocedure Calls - also JAX-RPC -
JAXT
Java API for XML Transformations -
JAYA
JAYARK CORP. -
JAYJ
JAY JACOBS, INC. -
JAYPF
JAYA PROP. -
JAYS
JAYS INDUSTRIES, INC. -
JAs
Journal of Aerospace Science Just A Second Journal of Atmospheric Science Journal of Atmospheric Sciences Jasmonates - also JA IATA code for Jasper County-Bell... -
JAvT
Joint Avionic Team -
JB
Junction Box - also JBOX Journal of Bacteriology Japanese Black Juvenile bare Journal of Biochemistry -
JBAI
JAMES BARCLAY ALAN INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.