- Từ điển Viết tắt
JFT
- Job File Table
- Joint FCS Team
- Joint flight test
- Just For Today - also J4T
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
JFTC
Joint Force Training Centre -
JFTOT
Jet Fuel Thermal Oxidation Tester -
JFTP
Joint Flight Test Plan -
JFTR
Just For The Record Joint Federal Travel Regulation Joint Federal Travel regulations -
JFTX
Joint Field Training Exercise -
JFUB
Joint Facilities Utilization Board -
JFX
IATA code for Walker County Airport, Jasper, Alabama, United States -
JFYI
Just For Your Information -
JG
Junior Grade Jaboulay\'s gastroduodenostomy Juxtaglomerular Jersey Giant Johari-Goldstein Jump if Greater Juxtaglomerular cells - also JGC Juxtaglomerular... -
JG-APP
Joint Group on Acquisition Pollution Prevention -
JGA
Juxtaglomerular apparatuses - also JGAs Juxtaglomerular apparatus -
JGAs
Juxtaglomerular apparatuses - also JGA -
JGB
Japanese Government Bond Janus Green B -
JGC
Juxtaglomerular cells - also JG Juxtaglomerular cell -
JGCC
Juxtaglomerular cell count -
JGCCF
JGC CORP. -
JGCI
JUST GREAT COFFEE, INC. -
JGCRI
Joint Global Change Research Institute -
JGCT
Juxtaglomerular cell tumor - also JCT Juvenile granulosa cell tumour Juvenile granulosa cell tumors - also JGCTs Juvenile granulosa cell tumor Juvenile... -
JGCTs
Juvenile granulosa cell tumors - also JGCT
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.