Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

JOE

  1. Java Objects Everywhere
  2. Java Optimization Engine
  3. Journal of Endodontics
  4. Java Object Environment
  5. ST. JOE CO.
  6. Journal of Oceanic Engineering

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • JOEG

    Joint Operations Evaluation Group
  • JOEG-V

    Joint Operational Evaluation Group - Vietnam
  • JOEM

    Journal of Occupational and Environmental Medicine
  • JOERS

    Joint Optical Electronics Research Scheme
  • JOES

    EAT AT JOE\'S LTD.
  • JOF

    Japan Smaller Capitalization Fund Inc Juvenile ossifying fibroma JAPAN OTC EQUITY FUND, INC.
  • JOFET

    Josephson field effect transistor
  • JOG

    Joint Operational Graphics Joint Operational Geographic Joint Operations Graphic Joint Oversight Group Joint Operation Group Joint operations graphics
  • JOG-A

    Joint Operations Graphic-Air Joint operations graphic--air
  • JOG-G

    Joint operations graphic--ground
  • JOG-R

    Joint operations graphic--radar
  • JOGC

    Journal of Obstetrics and Gynaecology Canada
  • JOGNN

    Journal of Obstetric, Gynecologic and Neonatal Nursing
  • JOH

    JOHN DEERE - also JDR JOHNSTON
  • JOHNNIAC

    JOHN von Neumann Integrator and Automatic Computer JOHn Neumann Integrator and Automatic Computer John Neumann Integrator and
  • JOHS

    Johnson Opportunity High School
  • JOI

    Joint Oceanographic Institution Joint Oceanographic Institutions, Inc. Joint Oceanographic Institutions Journal of Oral Implantology Jupiter Orbit Injection
  • JOICFP

    Japanese Organization for International Cooperation in Family Planning
  • JOIDES

    Joint Oceanographic Institutions for Deep Earth Sampling Joint Oceanographic Institutions\' Deep Earth Sampling
  • JOIN

    Joint Operations Intelligence Network JONES INTERCABLE, INC.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top