- Từ điển Viết tắt
KCBP
Xem thêm các từ khác
-
KCBT
Kansas City Board of Trade -
KCC
Knowledge Consistency Checker KEYBOARD COMMON CONTACT K cotransporter K-Cl cotransport Kankakee Community College Kauai Community College Kawartha Computer... -
KCCB
ICAO code for Cable Airport, Upland, California, United States -
KCCD
Kern Community College District -
KCCDS
King City Community Day School -
KCCE
Kingsburg Community Charter Extension -
KCCH
Korea Cancer Center Hospital -
KCCM
Kupffer cell-conditioned medium KINGSWAY CHRISTIAN COLLEGE - MERRIWA -
KCCO
ICAO code for Newnan Coweta County Airport, Newnan, Georgia, United States -
KCCQ
Kansas City Cardiomyopathy Questionnaire -
KCCR
ICAO code for Buchanan Field, Concord, California, United States -
KCCU
Keyboard Cursor Control Unit -
KCCX
Kennecott Utah Copper Corporation -
KCCY
ICAO code for Charles City Municipal Airport, Charles City, Iowa, United States -
KCCs
K cotransporters K-Cl cotransporters -
KCD
Known cause of death Kerman Community Day Kansas City Division Kinestatic charge detector -
KCDC
ICAO code for Cedar City Regional Airport, Cedar City, Utah, United States -
KCDH
ICAO code for Harrell Field, Camden, Arkansas, United States -
KCDK
ICAO code for George T. Lewis Airport, Cedar Key, Florida, United States -
KCDMY
KIMBERLY CLARK DE MEXICO, S.A. DE C.V.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.