- Từ điển Viết tắt
KELLQ
Xem thêm các từ khác
-
KELM
ICAO code for Elmira-Corning Regional Airport, Elmira, New York and Big Flats, New York, United States -
KELN
ICAO code for Bowers Field, Ellensburg, Washington, United States -
KELO
ICAO code for Ely Municipal Airport, Ely, Minnesota, United States -
KELP
ICAO code for El Paso International Airport, El Paso, Texas, United States -
KELT
Key English Language Teaching -
KELX
Kellogg Company - also K -
KELY
ICAO code for Yelland Field, Ely, Nevada, United States -
KELYA
Kelly Services, Inc. - also KELYB -
KELYB
Kelly Services, Inc. - also KELYA -
KELZ
ICAO code for Wellsville Municipal Airport, Wellsville, New York, United States -
KELZF
KOREA ELECTRONIC BANK -
KEM
KEM Kemet Corporation KEMET CORP. Kinetic Energy Missile -
KEMH
King Edward Memorial Hospital -
KEMM
ICAO code for Kemmerer Municipal Airport, Kemmerer, Wyoming, United States -
KEMP
ICAO code for Emporia Municipal Airport, Emporia, Kansas, United States -
KEMRI
Kenya Medical Research Institute -
KEMS
Kaiser Engineers Management System King Estates Middle School -
KEMT
ICAO code for El Monte Airport, El Monte, California, United States -
KEMV
ICAO code for Emporia-Greensville Regional Airport, Emporia, Virginia, United States -
KEN
KENWORTH KENYA - also KE and K Kentucky - also KY, Ky., Ken. and Kent.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.