- Từ điển Viết tắt
KLCK
- ICAO code for Rickenbacker International Airport, Columbus, Ohio, United States - also KRIA
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
KLCN
KOALA CONE CO., INC. -
KLCPL
KIMBERLY--LITTLE CHUTE PUBLIC LIBRARY -
KLCQ
ICAO code for Lake City Municipal Airport, Lake City, Florida, United States -
KLCU
IBJ Leasing Company, Ltd. -
KLCs
Kinesin light chains -
KLD
Karhunen-Loive decomposition Thousands of level detectors -
KLDEF
KLAD ENTERPRISES, LTD. -
KLDJ
ICAO code for Linden Airport, Linden, New Jersey, United States -
KLDM
ICAO code for Mason County Airport, Ludington, Michigan, United States -
KLE
KAELBLE Karhunen-Loeve expansion -
KLEB
ICAO code for Lebanon Municipal Airport, Lebanon, New Hampshire, United States -
KLEE
ICAO code for Leesburg Regional Airport, Leesburg, Florida, United States -
KLEM
ICAO code for Lemmon Municipal Airport, Lemmon, South Dakota, United States -
KLEW
ICAO code for Auburn/Lewiston Municipal Airport, Auburn/Lewiston, Maine, United States -
KLEX
ICAO code for Blue Grass Airport, Lexington, Kentucky, United States -
KLF
Kruppel-like factor KrГјppel-like factor -
KLF2
Kruppel-like factor 2 KrГјppel-like factor 2 -
KLF5
KrГјppel-like factor 5 Kruppel-like factor 5 -
KLF6
Kruppel-like factor 6 KrГјppel-like factor 6 -
KLFI
ICAO code for Langley Air Force Base, Hampton, Virginia, United States
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.