- Từ điển Viết tắt
KTKSF
Xem thêm các từ khác
-
KTKV
ICAO code for Tomahawk Regional Airport, Tomahawk, Wisconsin, United States -
KTKX
ICAO code for Kennett Memorial Airport, Kennett, Missouri, United States -
KTL
KIRKLAND TOWN LIBRARY KEYSTONE TOWN LIBRARY -
KTLH
ICAO code for Tallahassee Regional Airport, Tallahassee, Florida, United States -
KTLR
ICAO code for Mefford Field, Tulare, California, United States KETTLE RIVER GROUP, INC. -
KTM
Kernel Transaction Manager -
KTMA
ICAO code for Henry Tift Myers Airport, Tifton, Georgia, United States -
KTMAF
KTIMA KASTAS LAZARIDIS -
KTMB
ICAO code for Kendall-Tamiami Executive Airport, Miami, Florida, United States -
KTMFF
KOTAK MAHINDRA FINANCE LTD. -
KTMI
KINETIC MULTIMEDIA, INC. -
KTML
Katie Tokienna Memorial Library -
KTN
IATA code for Ketchikan International Airport, Ketchikan, Alaska, United States -
KTNP
ICAO code for Twentynine Palms Airport, Twentynine Palms, California, United States -
KTNRF
KINGSTON RESOURCES LTD. -
KTNT
ICAO code for Dade-Collier Training and Transition Airport, Miami, Florida, United States -
KTNU
ICAO code for Newton Municipal Airport, Newton, Iowa, United States -
KTNV
COTTON VALLEY RESOURCES CORP. -
KTNX
ICAO code for Tonopah Test Range, Tonopah, Nevada, United States -
KTNXE
KENTEX ENERGY, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.