- Từ điển Viết tắt
Kpbs
Xem thêm các từ khác
-
Kpc
Kenai Peninsula College Keratoconus posticus circumscriptus Kernel Platform Compliance IATA code for Port Clarence Coast Guard Station, Port Clarence,... -
Kpe
Kpelle Kelman phacoemulsification -
Kr-81m
Krypton-81m -
Kr.
Krone - also kn Krona -
Krf
Krypton-fluoride Key Recovery Field -
Kru
Kurukh -
Ktz
Ketoconazole - also KCZ, Keto, KET, KC, KT, KZ and KE Keratonazole -
KuK
KUKJE Kardinal und König -
Kua
Kuanyama -
Kum
Kumyk -
Kur
Kyoto University Reactor Kurdish Kyoto University Research Reactor Kyoto University Research -
Kut
Kutenai -
Kuz
Kuzbanian -
Kv
Kilovolt KabelVerzweiger Kassenverein Karnaugh Veitch diagram Kilovoltage - also kVp Kidney volume Kilovolts Kupffer\'s vesicle -
Kw rat
Kyoto wistar rat -
Kwk
Kimmelstiel wilson disease or syndrome Koperasi Wahana Kalpika QUICKSILVER RESOURCES, INC. -
Ky
KENTUCKY - also Ken, Ky., Ken. and Kent. Cayman Islands - also CYM, Cay Is and CI KEY - also K Kyphoscoliosis - also KS Kyushu -
Ky.
Kentucky - also KY, Ken, Ken. and Kent. -
L
Left - also lt and LFT Liter - also l. Length - also LEN, LT, LN and LE Light - also LT, LGT and L- Launch - also YFB, LAU and lanh LINE - also LI and... -
L%k
Look
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.