- Từ điển Viết tắt
LDCRS
- Leachate Detection, Collection and Removal System
- Leachtate disposal, collection and removal system
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
LDCT
Low-dose CT -
LDCV
Large dense-core vesicle Large dense-cored vesicles - also LDV and LDCVs Large dense core vesicles Large-diameter cleaning vessel -
LDCVF
LDC VENTURES INC. -
LDCVs
Large dense-core vesicles Large dense-cored vesicles - also LDCV and LDV -
LDCX
Louis Dreyfus Corporation -
LDCs
Long Distance Control System Less developed countries - also LDC Least developed countries - also LDC Local departure control system -
LDD
Lightly Doped Drain Logic Design Data Luminaire Dirt Depreciation Light Duty Diesel La Dee Da Land Development Desktop Learning Difficulties or Disabilities... -
LDDB
London Dysmorphology Database -
LDDC
London Docklands Development Corporation -
LDDE
Low-dose dobutamine stress echocardiography - also LDDSE Low-dose dobutamine echocardiography -
LDDI
LDD Implemented Local Distributed Data Interface LONG DISTANCE DIRECT HOLDINGS, INC. Less Developed Defense Industry Locally Distributed Data Interface -
LDDK
Linux Driver Development Kit -
LDDL
Logical Data Description Language -
LDDLC
Left dorsal displacement of the large colon -
LDDM
Laser Doppler Displacement Meter Longhorn Display Driver Model -
LDDMM
Large deformation diffeomorphic metric mapping -
LDDR
Loss/damage/destruction report -
LDDS
LOW DENSITY DATA SYSTEM Long Distance Discount Services Limited Distance Data Service Limited Distance Data Sets Low-dose dexamethasone suppression -
LDDSE
Low-dose dobutamine stress echocardiography - also LDDE -
LDDST
Low-dose dexamethasone suppression test
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.