- Từ điển Viết tắt
LDDV
Xem thêm các từ khác
-
LDE
Leak-detector element Linear Defferential Equation LINEAR DIFFERENTIAL EQUATIONS Leak-Detection Element Liquid Discharge Eject Lichenoid drug eruptions -
LDEC
Lunar Docking Events Controller -
LDEF
Long Duration Exposure Facility -
LDEO
Lamont-Doherty Earth Observatory - also L-DEO -
LDEQ
Louisana Department of Environmental Quality Louisiana Department of Environmental Quality -
LDERU
Light Duty ERU -
LDES
Laurel Dell Elementary School Lockhurst Drive Elementary School -
LDEV
LAKELAND DEVELOPMENT CORP. -
LDF
Land Disposal Facility Laser Doppler flowmetry - also LD Laser demonstration facility Laser Doppler flow Laser Doppler Flux Lightweight Digital Facsimile... -
LDFD
Logical Data Flow Diagram -
LDFI
LDF INC. -
LDFS
Local disease-free survival Linear discriminant functions -
LDFT
Local density-functional theory -
LDG
Landing - also Lan, LNDG, LNDNG, LDNG, l&N, ldg. and L Lactic dehydrogenase - also LDH, LD and LAD Landing Gear - also L/G and LG LODGE - also LODG... -
LDGE
LODGE - also LODG and LDG -
LDGL
Lymphoproliferative disease of GL Lymphoproliferative disease of granular lymphocytes Lymphoproliferative disorder of granular lymphocytes -
LDGO
Lamont-Doherty Geological Observatory -
LDGP
Large Diameter Gravel less Pipe Low Drag General Purpose -
LDGPOS
Landing gear position -
LDGPS
Local/area Differential Global Positioning System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.