- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
LECAM-1
Leukocyte-endothelial cell adhesion molecule 1 -
LECCF
LEADER ELECTRONICS CORP. -
LECD
Lifetime equivalent constant dose -
LECH
LECHTERS, INC. -
LECHS
La Entrada Continuation High School -
LECI
Leymus cinereus -
LECID
LAN Emulation Client IDentifier -
LECIP
Life Extension and Capabilities Improvement Program -
LECIVA
Low energy charge-induced voltage alteration Low-energy, charge-inducted voltage alteration -
LECL
Lucigenin-enhanced chemiluminescence LITTLE ELM COMMUNITY LIBRARY Luminol-enhanced chemiluminescence - also LCL -
LECMF
LEPANTO CONSOLIDATED MINING CO. -
LECO
Lincoln Electric Holdings, Inc. -
LECP
Low-Energy Charged Particles -
LECS
Liquid Effluent Containment System Liver sinusoidal endothelial cells - also LSECs, LSEC and LEC Liver endothelial cells - also LEC Lifeline Education... -
LECT
League for the Exchange of Commonwealth Teachers LECTEC CORP. Lowest effective concentration tested Lung-to-ear circulation time -
LECT2
Leukocyte cell-derived chemotaxin 2 -
LECX
Leco Corporation -
LED
Light-Emitting Diode LEDERER Leucocyte esterase dipstick Light-emitting diodes - also LEDs Liposome-encapsulated doxorubicin Local Engineering Document... -
LEDA
Low-energy demonstration accelerator Light, Easily Deployable by Air Lyon-Meudon Extragalactic Database -
LEDAS
Leicester Data Archive Service
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.