- Từ điển Viết tắt
LEJR
Xem thêm các từ khác
-
LEK
Leu-enkephalin - also Leu-ENK, LENK, LE and L-ENK Leucine enkephalin - also leu enkephalin and LE -
LEKC
Liposome electrokinetic chromatography -
LEKS
Lower Echelon Knowledge System -
LEKTI
Lympho-epithelial Kazal-type inhibitor Lympho-epithelial Kazal-type-related inhibitor -
LEL
Lower explosive limit Lowest effect level Lower Exposure Limit Large engineering loop Large extracellular loop Link, Embed and Launch-to-edit Lymphoepithelial... -
LELA
Lepidium latifolium -
LELC
Lymphoepithelioma-like carcinoma ICAO code for Murcia-San Javier Airport, Murcia, Spain Lymphoepithelioma-like carcinomas - also LELCs -
LELCS
Lymphoepithelioma-like carcinoma of the skin Lymphoepithelioma-like carcinomas - also LELC -
LELFAS
Long-Endurance Low Frequency Acoustic Source -
LELI
Low-Energy Laser Irradiation -
LELS
Low Energy Laser System Lymphoepithelial lesions - also lel -
LEM
Lunar Excursion Module Language Extension Module LEMAN Launch Escape Monitor Laboratory Environment Model Landform Elevation Model Lateral eye movements... -
LEMA
Least error matrix analysis -
LEMAN
Law Enforcement Manual -
LEMAO
Least energy minimal atomic orbital -
LEMC
Letterkenny Munitions Center -
LEMCO
Light Equipment Maintenance Company -
LEMD
ICAO code for Barajas International Airport, Madrid, Spain -
LEME
Landscape Environment and Mineral Exploration -
LEMEN
Land Force Equipment and Munitions Expenditure Model
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.