- Từ điển Viết tắt
LEMENO
Xem thêm các từ khác
-
LEMF
Law Enforcment Monitoring Facility Laser-excited molecular fluorescence -
LEMG
Laryngeal electromyography ICAO code for Pablo Ruiz Picasso Airport, Málaga, Spain -
LEMIS
Liquid-Effluent-Monitoring Information System -
LEMO
Leymus mollis -
LEMOFS
Laser-excited molecular fluorescence spectrometry -
LEMP
Lightning ElectroMagnetic Pulse Lightning Electro Magnetic Pulse -
LEMR
Lower esophageal mucosal ring - also lomr -
LEMU
Lunar Extravehicular Mobility Unit -
LEMUF
Limit of error on material unaccounted for -
LEN
Length - also L, LT, LN and LE Line Equipment Number Low Entry Networking Large Extension Node - also LES Lake Erie and Northern Railway Company LENNAR... -
LEN/B
LENNAR CORP -
LENA
Low-energy neutral atom Laboratory for Experimental Nuclear Astrophysics Low Energy Neutral Atom -
LENC
LENAWEE BANK CORP. -
LENCL
Line Equipment Number Class -
LENF
LAW ENFORCEMENT ASSOCIATES CORP. -
LENG
LEXCOM TELEPHONE CO. -
LENK
Leu-enkephalin - also Leu-ENK, LE, L-ENK and LEK Leucine-enkephalin - also leu-enk, L-Enk and leu-EK Leu5-enkephalin - also LE, Leu5-ENK and Leu-Enk -
LENN
Lennert\'s lymphoma LOW ENTRY NETWORKING NODE -
LENNI
LAN Emulation NNI -
LENS
Large Enthalpy National Shock Large Extension Node Switch CONCORD CAMERA CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.