- Từ điển Viết tắt
LHRH-A
- LHRH analog - also LHRHa
- LHRH agonist - also LHRHa
- Luteinizing hormone-releasing hormone analogue - also LH-RHa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
LHRH-R
LHRH receptor -
LHRH-ir
Luteinizing hormone-releasing hormone-immunoreactive -
LHRHa
LHRH analog - also LHRH-A LHRH agonist - also LHRH-A Luteinizing hormone-releasing hormone agonist - also LH-RH-a LHRH antagonist Luteinizing hormone-releasing... -
LHRI
LHR immunoreactivity -
LHRIRT
Let\'s Hope Rutty Isn\'t Reading This -
LHRR
Longhorn Railroad -
LHRTF
LIONHEART PLC -
LHRs
LH receptors - also LHR Long homologous repeats - also LHR -
LHS
Left Hand Side Loop Handling System Lawrence Hall of Science Lamar High School Lakewood High School LANCE HOLT SCHOOL Lambton High School Lassen High School... -
LHSC
Lincoln High School-continuation London Health Sciences Centre -
LHSF
Local hyperspherical surface functions -
LHSP
List Hosting Service Provider -
LHSPQ
LERNOUT and HAUSPIE SPEECH PRODUCTS N.V. -
LHSS
Lateral hypothalamic self-stimulation -
LHT
Lateral hypothalamic - also LH and LHA Lightweight Hybrid Torpedo Left hypertrophia Local hyperthermia - also LH -
LHTEC
Light Helicopter Turbine Engine Company -
LHTFPL
LONG HILL TOWNSHIP FREE PUBLIC LIBRARY -
LHTPL
Long Hill Township Public Library -
LHTX
Larsen Farms - also HJPX -
LHU
Lord Help Us Liverpool Hope University Local Health Unit Lock Haven University
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.