- Từ điển Viết tắt
LINEAR
Xem thêm các từ khác
-
LINEs
Long interspersed nuclear elements Long interspersed repetitive elements Long interspersed elements Long Interspersed Nucleotide Elements - also line -
LINF
Laser-induced native fluorescence -
LINIA
LINDA\'S DIVERSIFIED HOLDINGS, INC. -
LINJET
Liquid Injection Electric Thruster -
LINK
INTERLINK ELECTRONICS Learning Innovative New Knowledge Laboratory information network Library and Information Networks for Knowledge -
LINKS
Laboratory for Integrated Knowledge Systems Linking Tourism and Conservation Legal Information Network System -
LINLK
LINCOLN INTERNATIONAL CORP. -
LINN
LION, INC. -
LINQ
Language Integrated Query -
LINS
Laser Inertial Navigation System Laser Initial Navigation System Laser Intertial Navigation System -
LINSE
LIFE INSURANCE CO. OF ALABAMA -
LINV
LAWRENCE INVESTING CO., INC. -
LINX
London Internet Exchange GE Railcar Services Corporation - also AESX, ALWX, AMPX, BCFX, BMDX, CFPX, CRIX, CTCX, DLRX, DMLX and ERLX -
LINZ
Land Information New Zealand -
LIN LOG
LINear LOGarithmic -
LIO
Land Interdiction Operation Lesser Inclusive Offense Linear internal olefin Local Intelligence Office Linotte Load in/out -
LIOAS
Laser-induced optoacoustic spectroscopy -
LIOC
Lilaeopsis occidentalis LIONEL CORP. -
LIOCS
Logical input/output control system -
LION
Low Energy Ion and Electron Instrument FIDELITY NATIONAL CORP. Local Integrated Optical Network
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.