- Từ điển Viết tắt
LKM
- Liver-kidney microsomal antibodies
- Loadable Kernel Modul
- Liver-kidney microsomal antibody
- Local Key Manager
- Liver-kidney microsomal
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
LKM1
Liver/kidney microsomal antibody type 1 -
LKMIF
LAKSHMI MILLS CO., LTD. -
LKML
Linux Kernel Mailing List -
LKMS
Local Knowledge and Management Systems -
LKMT
ICAO code for Ostrava-Mosnov International Airport, Ostrava, Czech Republic -
LKNG
LITE KING CORP. -
LKOLF
LAKES OIL NL -
LKOM
Light Kiss On Mouth -
LKON
LINKON CORP. -
LKP
Last Known Position IATA code for Lake Placid Airport, Lake Placid, New York, United States Lamellar keratoplasty - also lk -
LKPD
ICAO code for Pardubice Airport, Pardubice, Czech Republic -
LKPR
ICAO code for RuzynÄ› International Airport, Prague, Czech Republic -
LKPS
LAKE KING PRIMARY SCHOOL -
LKQX
LKQ Corporation -
LKR
IATA code for Lancaster County Airport, Lancaster, South Carolina, United States Lys-ketoglutarate reductase -
LKR/SDH
Lysine-ketoglutarate reductase/saccharopine -
LKRR
Little Kanawha River Rail Little Kanawha River Rail Incorporated -
LKS
LAKES Landau kleffner syndrome Liver kidney spleen Liver, kidney, spleen Loadable Kernel Server Lymphokines - also LK -
LKST
LEUKOSITE, INC. -
LKT
Leukotoxin - also LTX, Lx and LT Living kidney transplantation LooKThrough Liver-kidney transplantation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.