- Từ điển Viết tắt
LMCCS
Xem thêm các từ khác
-
LMCD
Left main coronary artery disease - also LMCAD -
LMCL
LAKE MINCHUMINA COMMUNITY LIBRARY Luminol-dependent chemiluminescence - also LDCL and LCL -
LMCMS
Launch Mission Control Management System -
LMCNI
Livestock and Meat Commission for Northern Ireland -
LMCO
Laccase-like multicopper oxidase Lockheed Martin Corporation - also LMT, LM and LOCKHEED Lockheed Martin Corporation and Ericsson -
LMCOA
Lost My Connection Once Again -
LMCP
Log Manager Control Program -
LMCR
Liquid Metal Cooled Reactor -
LMCS
Land Missile Combat System Local Multipoint Communications System Laboratory Measurement-Control System Large monopolar cells Low molecular chitosan Lockheed... -
LMCT
Ligand-to-metal charge transfer Laparoscopic microwave coagulation therapy -
LMCTF
Land Managers Cooperative Task Force -
LMCU
World Container Leasing, Inc. - also KWCU -
LMCX
All Minerals Corporation -
LMD
Last Modification Date Local medical doctor Logistics Management Division Left midline deviation Laboratoire de Meteorologie Dynamique Leptomeningeal dissemination... -
LMDES
La Mesa Dale Elementary School -
LMDF
Lupus miliaris disseminatus faciei -
LMDS
Local Multipoint Distribution Service Local Multi-point Distribution System Local multipoint distribution services Logicon Message Dissemination System... -
LME
Layer Management Entity London Metal Exchange Liquid Metal Embrittlement Large Memory Enabled Large Marine Ecosystem Launch Monitor Equipment L-leucine... -
LMEAT
Line Managers\' ES&H Action Team -
LMECD
Los Molinos Elementary Community Day
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.