- Từ điển Viết tắt
LMISPE
Xem thêm các từ khác
-
LMIT
CONSIL CORP. Leukocyte migration inhibition test - also LMT Lockheed Martin Information Technology Leucocyte migration inhibition test - also LMT and LMI -
LMIX
LORAM Maintenance of Way, Inc. LORAM Maintenance of Way Incorporated -
LMJ
Laser mega joule -
LMJHS
La Mesa Jr High School -
LMK
Let Me Know - also LEMENO -
LMKFP
LOMAK FINANCING TRUST -
LMKHIW
Let Me Know How It Works -
LMKO
Laughing My Knickers off -
LMKWYT
Let Me Know What You Think -
LML
LEE MEMORIAL LIBRARY LIMON MEMORIAL LIBRARY LINSON MEMORIAL LIBRARY LODI MEMORIAL LIBRARY LAKEWOOD MEMORIAL LIBRARY LINDENHURST MEMORIAL LIBRARY Left mediolateral... -
LMLN
Latent/manifest latent nystagmus -
LMLOTD
Let My Love Open the Door -
LMLP
LOVETT MEMORIAL LIBRARY, PAMPA Licensed Master\'s Level Psychologist LML Payment Systems, Inc. -
LMLS
LOWER MERION LIBRARY SYSTEM -
LMM
Lentigo maligna melanoma Light meromyosin LASER MORTGAGE MANAGEMENT, INC. Lentigo malignant melanoma Leptomeningeal metastases - also LM LM melanoma Locator... -
LMMA
Laser microprobe mass analysis - also LAMMA Locally Managed Marine Area -
LMMB
Lake Michigan Mass Balance project -
LMMCS
Logical Methods in Mathematics and Computer Science -
LMMF
Local maintenance and management of facilities -
LMMFAO
Laughing My Mother Fucking Arse Off
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.