- Từ điển Viết tắt
LMNO
Xem thêm các từ khác
-
LMNR
LIMONEIRA CO. -
LMNT
LAMONTS APPAREL, INC. -
LMNX
Luminex Corporation -
LMNs
Lower motor neurons - also LMN Lumbar motoneurons -
LMO
Last man out Localized molecular orbital Local medical officer LIM-only Logistics Management Office Locum Medical Officer -
LMO7
LIM domain only 7 -
LMOL
Laughing Madly Out Loud -
LMOOI
Leave Me Out Of It -
LMOP
Landfill Methane Outreach Program - also LMPO -
LMOR
Left Message On Recorder LAMCOR, INC. -
LMOS
Line Maintenance Operations System Lake Michigan Ozone Study Localized molecular orbitals Leave Mail On Server Loop Maintenance Operations System Line... -
LMOX
Latamoxef sodium Latamoxef -
LMP
List of Measurement Points LEMPCO Lunar Module Pilot Larson-Miller parameter Last menstrual period Latent infection membrane protein Left Middle Plug Large... -
LMP-1
Latent membrane protein-1 LIM mineralization protein-1 -
LMP1
Latent infection membrane protein 1 Latent membrane protein 1 -
LMP2
Latent membrane protein 2 Low molecular mass polypeptide 2 -
LMP2A
Latent membrane protein 2A -
LMPA
Lateral medullary pressor area -
LMPC
LM pressure catapulting Laser microdissection and pressure catapulting -
LMPCR
Ligation-mediated PCR - also LM-PCR Ligation-mediated polymerase chain reaction - also LM-PCR
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.