- Từ điển Viết tắt
LMRSF
Xem thêm các từ khác
-
LMRT
Logistics Management Responsibility Transfer -
LMRVF
LOM RIVER GOLD CORP. -
LMRXF
LARAMIDE RESOURCES LTD. -
LMS
Logistics Master Schedules Lotus Messaging Switch Least Mean Square Library Maintenance System Logistics Management System Learning Management System Langley... -
LMSAAC
Life and Microgravity Sciences and Applications Advisory Committee -
LMSAF
LEDESMA AGRICOLA AP -
LMSAL
Lockheed Martin Solar and Astrophysics Laboratory -
LMSAO
Laughing My Stupid Ass off -
LMSC
Lockheed Missiles and Space Company Lockheed Missiles and Space Corporation Lockheed Missile and Space Corporation LAN/MAN Standards Committee -
LMSE
Linear Mean Square Error -
LMSI
Laser Magnetic Storage Incorporated Lockheed Martin Services, Inc. Layer Management Service Interface Local Mobile Station Identity -
LMSO
Laughing My Socks Off Laugh my socks off -
LMSR
Large Medium-Speed RO/RO Large Medium-Speed RO/RO Ship -
LMSS
Lunar Mapping and Survey System Land Mobile-Satellite Service Land Mobile Satellite System Local Management of Special Schools Leiomyosarcomas - also LMS -
LMSSA
Licentiate of Medicine and Surgery of the Society of Apothecaries Licentiate in Medicine and Surgery of the Society of Apothecaries -
LMST
Lightweight Multiband Satellite communications Terminal Lightweight Multi-Band Satellite Communications Terminal -
LMSTA
Lennox Mathematics, Science and Technology Academy -
LMSW
Load Machine Status Word Licensed Master Social Worker -
LMSX
Locomotive Management Services -
LMT
Local Mean Time Lamotrigine - also LTG and LAG Left main trunk Leucocyte Migration Test Limited macular translocation IATA code for Klamath Falls Airport,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.