- Từ điển Viết tắt
LSDP
Xem thêm các từ khác
-
LSDPL
LYONS SCHOOL DISTRICT PUBLIC LIBRARY -
LSDS
Life sign detection system Lysosomal storage diseases - also LSD Logistics Support Detailed Specification Lysosomal storage disorders - also LSD Life Sciences... -
LSDSNTP
Life Sciences Data System Network Time Protocol -
LSDU
Link Service Data Unit -
LSDV
Lumpy skin disease virus -
LSDW
Large Scale Data Warehouse Laser Sensor Damage Weapon -
LSDX
Local-spin-density exchange -
LSDXC
Local-spin-density-exchange-correlation -
LSE
London Stock Exchange Life Support Equipment Launch Support Equipment London School of Economics Language Sensitive Editor Liquid-solid extraction Lahore... -
LSEAT
Launch Systems Evaluation Advisory Team -
LSEC
Loss of SEC Liver sinusoidal endothelial cells - also LSECs, LECs and LEC Life Cycle Support Engineering Center Lowman Special Ed Center Leichman Special... -
LSECF
LAND SECURITIES PLC -
LSECs
Liver sinusoidal endothelial cells - also LSEC, LECs and LEC -
LSEE
Least squares error estimator -
LSEGR
Linear Solenoid Exhaust Gas Recirculation -
LSEM
LANSTAR SEMICONDUCTOR, INC. -
LSEOS
Lightweight Shipboard Electro-Optical Surveillance Lightweight Shipboard Electro-Optical fire control and Surveillance -
LSEP
Large Solar Energetic Particle -
LSEPSI
Line scan echo planar spectroscopic imaging -
LSEPs
Lumbosacral evoked potentials
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.