- Từ điển Viết tắt
LUA
- Logical Unit Application
- Left upper arm
- Launch Under Attack
- Limited Utility Allowance
- Logical Unit for Applications
- Last Universal Ancestor
- Least-priviledged User Account
- Limited User Account
- LubaLulua
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
LUAC
Lodi Usd Alternative Center -
LUAE
Left upper abdominal evisceration -
LUASB
Lighted upflow anaerobic sludge blanket -
LUB
LUBER FINER Logical Unit Block Least upper bound Lubricate - also L and Lubr Laughing Under Breath LubaKatanga Luby\'s, Inc. -
LUBE
Lubricant - also L, Lubr and lubt -
LUBER
Langsung, umum, bebas, rahasia -
LUBILOSA
Lutte biologique contre les Locustes et les Sauterelles -
LUBX
Philip Metals, Inc. -
LUC
LUCAS Limburg Universitair Centre London Underwriting Centre Large unstained cells - also LUCs Luciferase - also LCF Lucigenin - also LC and LU Loyola... -
LUCA
Last universal cellular ancestor Last Universal Common Ancestor -
LUCC
Land-Use and Land-Cover Change Land Use and Climate Change Land Use and Cover Change -
LUCC-CPPC
LUCC Core Project Planning Committee -
LUCCAS
Land Use and Cover Change Analysis System -
LUCCT
Limkokwing University College of Creative Technology -
LUCD
Linden Unified Community Day -
LUCEF
LUCERO RESOURCE CORP. -
LUCF
Land-Use Change and Forestry -
LUCG
Land Use Coordinating Group -
LUCK
LADY LUCK GAMING CORP. Laurier University Charity Kouncil -
LUCL
Lateral ulnar collateral ligament
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.