- Từ điển Viết tắt
LUCO
Xem thêm các từ khác
-
LUCOLED
Luminescence Conversion LED -
LUCX
Railroad Car Management Company, Inc., Services Unlimited -
LUCY
LUCILLE FARMS, INC. -
LUCs
Large unstained cells - also LUC -
LUD
LUDWIG IATA code for Decatur Municipal Airport, Decatur, Texas, United States Last Update Date -
LUDA
Land Use and Data Analysis Land use development assistance -
LUDT
Long Unitdata -
LUDTS
Long Unitdata Service -
LUDUC
LUng Dose Uncertainty Code -
LUECS
Lemoore University Elementary Charter School -
LUENF
LUEN CHEONG TAI INTERNATIONAL HOLDINGS LTD. -
LUF
Lowest Usable Frequency Lowest Useful Frequency Lowest Useable Frequency Luxembourg Franc - also LuxF and LFr IATA code for Luke Air Force Base, Glendale,... -
LUFK
Lufkin Industries, Inc. -
LUFS
Logging UNIX File System Luteinized unruptured follicles - also LUF Large Unit Financial System Luteinized unruptured follicle syndrome - also luf -
LUFT
Leaking Underground Fuel Tank -
LUG
LUGGER Line Up Group IATA code for Ellington Airport, Lewisburg, Tennessee, United States LEUNIG IATA code for Lugano Airport, Lugano, Agno, Switzerland... -
LUGS
LINUX User Group Switzerland -
LUH
Light Utility Helicopter Localized unilateral hyperhidrosis -
LUHF
Lowest Usable High Frequency -
LUI
Local User Input Land Use Intensity Legrado Uterino Instrumental Life Use Index Linux Utility for cluster Installation Life Usage Index Life useage index...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.