- Từ điển Viết tắt
LUNO
Xem thêm các từ khác
-
LUNR
Land Use and Natural Resource Information System LUNAR CORP. -
LUNSERS
Liverpool University Neuroleptic Side-effect Rating -
LUNT
Line Unit Network Termination -
LUNX
GE Rail Services Corporation - also ANAX, ARIX, BCRX, HARX, HERX, IFBX, INGX, ITLX, JWAX, KRIX, MILX and MRCX Lung-specific X protein -
LUOQ
Left upper outer quadrant -
LUP
Language UPgrade IATA code for Kalaupapa Airport, Kalaupapa, Hawaii, United States Land Use Plan Lincoln University of Pennsylvania Lupus Linear unbiased... -
LUPA
Ludwigia palustris Low Utilization Payment Adjustment -
LUPAC
Life Underwriter Political Action Committee -
LUPAR
Luzula parviflora -
LUPI
Lupinus sp. Laser Unequal Path Interferometer -
LUPIN
Land Use Planning Information Network -
LUPO
Lupinus polyphyllus -
LUPP
Laser uvulopalatoplasty -
LUPS
Logistics unit productivity study Logistics Unit Productivity System -
LUR
IATA code for Cape Lisburne LRRS, Cape Lisburne, Alaska, United States Long unique region -
LURA
Land Use Restriction Agreement -
LURD
Living unrelated donors Living unrelated donor -
LURT
License Unit Requirement Table -
LURU
Lunar Replacement Unit -
LUS
Liquid Upper Stage Laparoscopic ultrasound - also LU and LAPUS Limited update, stereo Lock-Up Solenoid Laparoscopic ultrasonography - also LapUS Lower...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.