- Từ điển Viết tắt
LVLS
Xem thêm các từ khác
-
LVLT
Level 3 Communications, Inc. -
LVM
Logical Volume Manager Low Volatility Metals Logical Volume Management Left ventricle mass Left ventricular mass index - also LVMI Left ventricular myocardium... -
LVMA
Louisiana Veterinary Medical Association -
LVMES
Louise Van Meter Elementary School -
LVMHY
LVMH-MOET HENNESSY LOUIS VUITTON -
LVMI
Left ventricle mass index Left ventricular muscle mass index LV mass index Left ventricular mass index - also LVM LVM index Left ventricular myocardial... -
LVML
LANCASTER VETERANS MEMORIAL LIBRARY -
LVMM
Left ventricular myocardial mass Left ventricular muscle mass - also LVM -
LVMPD
Las Vegas Metropolitan Police Department -
LVMS
LAS VEGAS MANAGEMENT SYSTEM, INC. Lompoc Valley Middle School Left ventricular myocytes Lucerne Valley Middle School -
LVMV
Left ventricular muscle volume -
LVMW
Left ventricular mass weight -
LVN
Licensed Vocational Nurse IATA code for Airlake Airport, Minneapolis, Minnesota, United States Lateral vestibular nuclei LandesVerwaltungsNetz Lateral... -
LVNC
Left ventricular noncompaction -
LVNEF
LIVIN\' ON THE EDGE CO. LTD. -
LVNTF
LIVENT, INC. -
LVNs
Licensed Vocational Nurses -
LVO
Left ventricular opacification Left ventricular output Low Visibility Operations Low Volume Operations -
LVOG
Left ventricular outflow gradient -
LVOR
Linear VOR Linear vestibulo-ocular reflex
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.