- Từ điển Viết tắt
LWPL
- LAKE WHITNEY PUBLIC LIBRARY
- LAKE WORTH PUBLIC LIBRARY
- LAKE WALES PUBLIC LIBRARY
- LIED WINSIDE PUBLIC LIBRARY
- LILLY WASHINGTON PUB LIBRARY
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
LWPS
Liverpool West Public School Lake Wyangan Public School -
LWR
Light-Water Reactor Lutheran World Relief Laser Warning Receiver Local Wage Rate Launch When Ready Lower - also l, LOWR and LR Laboratory Work Request... -
LWRA
London Waste Regulation Authority -
LWRD
LITTLE WOOD RIVER DISTRICT Lowered -
LWRG
Light Weight Recoilless Gun Lowering - also L -
LWRHU
Light-weight radioisotope heater unit -
LWRM
Longwave radiation model -
LWRP
Lukuru Wildlife Research Project Livermore Water Reclamation Plant -
LWRRDC
Land and Water Resources Research and Development Corporation -
LWRS
Laser Warning Receiver System -
LWRT
Long Welded Rail Train -
LWS
Lightning Warning System Long Wavelength Spectrometer Land warrior system IATA code for Lewiston-Nez Perce County Airport, Lewiston, Idaho, United States... -
LWS-CV
Laser Warning System for Combat Vehicles -
LWSA
Long Wavelength Small Aperture -
LWSD
Large Wall Screen Display -
LWSI
Livestock Weather Safety Index -
LWSK
ICAO code for Skopje Airport, Skopje, Macedonia -
LWSL
LOTTERY and WAGERING SOLUTIONS INC. -
LWSN
Lawson Software, Inc. -
LWSNR
Level Weighted Signal Noise Ratio
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.