- Từ điển Viết tắt
LYG
- LLOYDS TSB GROUP PLC
- Life-year gained
- Lymphomatoid granulomatosis - also lg
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
LYH
IATA code for Lynchburg Regional Airport, Lynchburg, Virginia, United States Lymphocytic hypophysitis - also LH and LYHY -
LYHI
LYONS HOLDING CO., INC. -
LYHY
Lymphocytic hypophysitis - also LH and LYH -
LYK
Let you know -
LYKGF
LOTTERY KING HOLDINGS PLC. -
LYKU
Lykes Brothers Steamship Company Incorporated - also LYKZ Lykes Brothers Steamship Company, Inc. - also LYKZ -
LYKYAMY
Love You, Kiss You, Already Miss You -
LYKZ
Lykes Brothers Steamship Company Incorporated - also LYKU Lykes Brothers Steamship Company, Inc. - also LYKU -
LYL
Love You Lots Love Ya Lots Lymphoblastic lymphoma - also ll, LBL and LB -
LYLAB
Love You Like A Brother - also LULAB Love Ya Like A Brother -
LYLABF
Love You Like a Boy Friend -
LYLABT
Love You Like A Broken Toy -
LYLAD
Love You Like A Daughter -
LYLAS
Love Ya Like A Sister Love You Like A Sister - also LULAS -
LYLB
Love You Later Bye -
LYLIF
LOYALIST INSURANCE GROUP -
LYLM
Love You Love Me -
LYLY
Love You and Leave You -
LYM
Lymph node - also ln Lymphocyte - also ly, L, LYMP and LC Lymphocytes - also lymphs, Ly, Lc, LYMPH, LT, lys and LPT -
LYMCF
LYSANDER MINERALS CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.