- Từ điển Viết tắt
L wadsworthii
Xem thêm các từ khác
-
LaBi
LandesBildstelle Lactuca biennis -
LaCARP
Louisiana Community AIDS Research Program -
LaRC
Langley Research Center - also LRC and LSRC Lighter, Amphibious, Resupply, Cargo LIVERMORE AUTOMATIC RESEARCH COMPUTER Larceny - also L Light Amphibious... -
LaRCNET
Langley Research Center Network -
LaRCVIN
Langley Research Center Video Network -
LaSSI
Latent semantic structure indexing Learning and Study Strategies Inventory -
LaTIS
Langley TRMM Information System -
LaTech
Louisiana Tech University - also LTU -
La Ligue
Ligue nationale contre le cancer - also LNCC -
Lac-
Lactose - also lac and LC Lactate - also LA, Lac, LA-, Lact and LT Lactose-negative -
Lac-Cer
Lactosylceramide - also LacCer and LC -
LacCer
Lactosylceramide - also LC and Lac-Cer -
LacO
Laser Communications Linearized atomic cell orbital LAKES GAMING, INC. Lactose operator Lakes Entertainment, Inc. Lapsana communis Lac operator -
LacR
Lac repressor Lacrimal - also lac -
LacS
Lactose transport protein Lactose transporter Long-chain acyl-CoA synthetase Latin American and Caribbean Studies Laser-assisted capsular shrinkage Lactose-H+... -
Laci
Lacunar infarction - also li Lipoprotein-associated coagulation inhibitor Lacunar infarct - also LAC Lacunar infarcts - also LI Lactose repressor protein -
Lad
LADA - also LDA Latest Arrival Date Left anterior descending Leukocyte adhesion deficiency Laboratoire Suisse d\'Analyse du Dopage Language Acquisition... -
Ladca
Left anterior descending coronary artery - also LAD and LADA -
Lae
Left atrial enlargement Landomycin E - also LE Lethal Attack of Emitters Limitation on Administrative Expenses Long above elbow -
Laff
Laugh - also L
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.