- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
Laff
Laugh - also L -
Lafs
Laughs Love at first sight -
Lake-ICE
Lake-Induced Convection Experiment Lake Induced Convection and Evaporation -
Lalk
Leukocyte alkaline phosphatase - also lap -
Lamb
Lentigines, atrial myxoma, mucocutaneous myoma, blue nevus syndrome Lambda receptor LAMBERT CONSOLIDATED INDUSTRIES INC. Liposomal amphotericin B - also... -
LambdaPP
Lambda protein phosphatase -
Lamindo
Latin America-Indonesia trading firm -
Landsat-7
Land Remote Sensing Satellite -
Lanp
Leucine rich acidic nuclear protein Long-acting natriuretic peptide -
Lap-band
Laparoscopic gastric banding - also LGB -
LapUS
Laparoscopic ultrasonography - also LUS Laparoscopic ultrasound - also LUS and LU -
Lap chole
Laparoscopic cholecystectomy - also LC, LCE, LCHE, LSC, LCh and LCCE -
Lap dye
Laparoscopic dye test -
Lapoca
L asparaginase, prednisone, oncovin, cytarabine, adriamycin -
Larsp
Language assessment remediation and screening procedure -
Laryn
Larynogoscopy Larynx - also lar and L -
LaserFAX
LASER FACSIMILE -
Lat-B
Latrunculin B - also LATB and LB -
Lat/Long
Latitude/Longitude - also LL -
LatA
Local Access Transport Area Local Access and Transport Area Latrunculin A Labour Adjustment Training Arrangements Local Access and Transport Areas Local...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.