- Từ điển Viết tắt
Lyp
- Lymphomatoid papulosis - also LP
- Lymphopenia
- Lymphoid tyrosine phosphatase
- Lymphoid-specific phosphatase
- Lymphoid protein tyrosine phosphatase
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lyr
Lyra Layered - also LYRD Lyrics -
Lys-BK
Lysyl-bradykinin - also L-BK Lys-bradykinin -
Lys-PLG
Lysine plasminogen Lys-plasminogen -
Lys4
Lysine 4 -
Lys9
Lysine 9 -
LysAP
Lysyl aminopeptidase -
LysRS
Lysyl-tRNA synthetase - also lysS -
LysS
Lysyl-tRNA synthetase - also LysRS Lysyl-tRNA synthetase gene -
Lyso
Lysozyme - also LZM, LZ, Lys, Ly, LYZ and LSZ -
Lyso-PA
Lysophosphatidic acid - also lpa, lysoPA and LBPA -
Lyso-PC
Lysophosphatidylcholine - also lpc, lysoPC, lysoPtdCho, LC, lyso-PtdCho, L-PC and lyso-PTC -
Lyso-PCs
Lysophosphatidylcholines - also LPCs, LPC and lysoPC -
Lyso-PE
Lysophosphatidylethanolamine - also LPE and lysoPE -
Lyso-PLs
Lysophospholipids - also LPLs and LPs -
Lyso-PS
Lysophosphatidylserine - also lysoPS and LPS -
Lyso-PTC
Lysophosphatidylcholine - also lpc, lysoPC, lyso-PC, lysoPtdCho, LC, lyso-PtdCho and L-PC -
Lyso-Paf
Lyso-platelet activating factor -
Lyso-PtdCho
Lysophosphatidylcholine - also lpc, lysoPC, lyso-PC, lysoPtdCho, LC, L-PC and lyso-PTC -
LysoPA
Lysophosphatidic acid - also lpa, lyso-PA and LBPA -
LysoPC
Lysophosphatidylcholine - also lpc, lyso-PC, lysoPtdCho, LC, lyso-PtdCho, L-PC and lyso-PTC Lysophosphatidylcholines - also LPCs, LPC and lyso-PCs
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.