- Từ điển Viết tắt
MAMBI
Xem thêm các từ khác
-
MAMBO
Mars Atm. Microwave Brightness Observer -
MAMC
Madigan Army Medical Center Mid-arm muscle circumference Metropolitan Area of Mexico City -
MAMDT
Mean Active Maintenance Down Time Mean active maintenance downtime -
MAME
Multi-Arcade Machine Emulator Michigan Association for Media in Education Multiple Arcade Machine Emulator -
MAMEC
Maleic anhydride methylvinyl ether copolymer -
MAMH
MAMMATECH CORP. -
MAMI
Multicultural Association of Medical Interpreters of Central New York -
MAML
Microarray Markup Language Mastermind-like Microsoft Assistance Markup Language -
MAML1
Mastermind-like 1 -
MAMO
Multiparameter alternant molecular orbital Maintenance - also MAINT, MA, MAIN, MT, M and Maint. Moyen Aйroportй de Mesures Optronique -
MAMOE
Medical Administration and Miscellaneous Operating Expenses -
MAMOS
Marine Automatic Meteorological Observing Station Mail Monitoring System -
MAMP
Methamphetamine - also meth, MET, MA, MAP, M-AMPH, MP, MTH, mAMPH, MAPT and MeAmp Mission Area Materiel Plan -
MAMPH
Methamphetamine - also meth, MET, MA, MAP, MAMP, M-AMPH, MP, MTH, MAPT and MeAmp -
MAMS
Multispectral Atmospheric Mapping Sensor Materiel Acquisition Management System Military Airspace Management System Military Airspace Management Systems... -
MAMSS
Michigan Association Medical Staff Services -
MAMT
MEDICAL ASSET MANAGEMENT, INC. Michigan Association for Medical Transcription -
MAMU
Mobile air monitoring unit -
MAMVE
Maleic anhydride-alt-methyl vinyl ether -
MAMY
Medial amygdala - also MA, MeA, mAMYG and Me
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.