- Từ điển Viết tắt
MAMPH
- Methamphetamine - also meth, MET, MA, MAP, MAMP, M-AMPH, MP, MTH, MAPT and MeAmp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MAMS
Multispectral Atmospheric Mapping Sensor Materiel Acquisition Management System Military Airspace Management System Military Airspace Management Systems... -
MAMSS
Michigan Association Medical Staff Services -
MAMT
MEDICAL ASSET MANAGEMENT, INC. Michigan Association for Medical Transcription -
MAMU
Mobile air monitoring unit -
MAMVE
Maleic anhydride-alt-methyl vinyl ether -
MAMY
Medial amygdala - also MA, MeA, mAMYG and Me -
MAMYG
Medial amygdala - also MA, MeA, Me and mAMY -
MAMac
Methylazoxymethanol acetate - also MAM and MAM-ac -
MAN
Metropolitan Area Network Manual - also M MANN M.A.N. Microwave Aerospace Navigation Manitoba - also MB, MA, M and Manit Magnocellular nucleus of the anterior... -
MAN, MA
Maleic Anhydride - also MA -
MANA
Manatron, Inc. Mannanase A Michigan Association of Nurse Anesthetists Midwives Alliance of North America -
MANAR
Modular adaptable network for alarm reporting -
MANAS
Michigan Association of Nurse Anesthetists Students -
MANC
MANCHESTER TECHNOLOGIES, INC. Mid-America Nazarene College -
MANCAP
Manpower Capability -
MANCAT
Manchester College of Arts and Technology -
MANCHESTER
Manchester University Press - also MUP -
MANCOVA
Multivariate analysis of covariance Multivariate analyses of covariance -
MANDE
Manufacturing And Engineering Systems Co -
MANDF
Multiple-sensor Acoustic/Nonacoustic Data Fusion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.