- Từ điển Viết tắt
MAO-I
Xem thêm các từ khác
-
MAO-Is
Monoamine oxidase inhibitors - also MAOI and MAOIs -
MAOA
Mid-America Orthopaedic Association Monoamine oxidase - also mao, MAO-A and MAOI Monoamine oxidase type A - also MAO-A MSE Acceptance Operation Agreement... -
MAOB
Monoamine oxidase type B - also MAO-B Monoamine oxidase B - also MAO-B -
MAOC
Modular Air Operations Center -
MAOD
Maximal accumulated oxygen deficit Maximal accumulated O2 deficit -
MAODV
Multicast Ad-hoc On-demand Distance Vector -
MAOI
Monoamine oxidase inhibitor - also MAO-I Monoamine Oxidase Inhibitors - also MAOIs and MAO-Is MAO inhibitors - also MAOIs Monoamine oxidase - also mao,... -
MAOIF
MANITOU DF -
MAOIs
Monoamine oxidase inhibitors - also MAOI and MAO-Is MAO inhibitors - also MAOI -
MAOL
MARLIN OIL CO. -
MAOP
Maximum Allowable Operating Pressure Mean aortic pressure - also MAP Maximum Actual Operating Pressure Mid-Atlantic Oncology Program -
MAOPR
Minimum Acceptable Operational Performance Requirement -
MAOR
Marah oreganus -
MAORY
MANDARIN ORIENTAL INTERNATIONAL LTD. -
MAOS
Microwave-assisted organic synthesis Microbial analysis of sediments Monoamine oxidases - also MAO Multiple Application Operating System -
MAOSS
Magic angle oriented sample spinning -
MAOT
Maximum Allowable Operating Time Maximum Allowable Operation Time -
MAP
Missed Approach Point - also MAPt Manufacturing Automation Protocol Military Assistance Program Macro Arithmetic Processor MAPCO Macroassembly program... -
MAP-1
Microtubule-associated protein-1 -
MAP-1B
Microtubule-associated protein 1B - also MAP1B
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.