- Từ điển Viết tắt
MAOPR
Xem thêm các từ khác
-
MAOR
Marah oreganus -
MAORY
MANDARIN ORIENTAL INTERNATIONAL LTD. -
MAOS
Microwave-assisted organic synthesis Microbial analysis of sediments Monoamine oxidases - also MAO Multiple Application Operating System -
MAOSS
Magic angle oriented sample spinning -
MAOT
Maximum Allowable Operating Time Maximum Allowable Operation Time -
MAP
Missed Approach Point - also MAPt Manufacturing Automation Protocol Military Assistance Program Macro Arithmetic Processor MAPCO Macroassembly program... -
MAP-1
Microtubule-associated protein-1 -
MAP-1B
Microtubule-associated protein 1B - also MAP1B -
MAP-2
Microtubule-associated protein-2 -
MAP-4
Microtubule-associated protein 4 - also MAP4 -
MAP-ASE
Mobile Application Part - Application Service Elements - also MAPASE -
MAP-K
Mitogen-activated protein kinase - also MEK, MAP, MAP-kinase and MAPKs -
MAP-TOE
Management Practices in TOE Units -
MAP-kinase
Mitogen-activated protein kinase - also MEK, MAP, MAPKs and MAP-K -
MAP/TOP
Manufacturing Automation Protocol Technical Office Protocol Manufacturing Automation Protocol/Technical and Office Protocol Manufacturing Automation Protocol/Technical... -
MAP/WINE
Middle Atmosphere Program/Winter in Northern Europe -
MAP1
Microtubule-associated protein 1 Major antigenic protein 1 -
MAP1A
Microtubule-associated protein 1A -
MAP1B
Microtubule-associated protein 1B - also MAP-1B -
MAP2
Microtubule-associated protein 2 - also MAP Major antigenic protein 2
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.